21,200,000₫
Dịch vụ hỗ trợ
* Dịch vụ hỗ trợ :
- Ship COD toàn quốc
- Freeship nội thành với hoá đơn từ 500k
- Hỗ trợ Góp lãi suất 0% cho sp từ 3triệu
- Bảo hành 6 tháng phụ kiện chính hãng
- Bảo hành 1 tháng phụ kiện 99%
- Apple/Anker bảo hành 12 tháng chính hãng
- Phụ kiện không chức năng không bảo hành ( ốp lưng , bao da, case , giá đỡ...)
- Ship COD toàn quốc
- Freeship nội thành với hoá đơn từ 500k
- Hỗ trợ Góp lãi suất 0% cho sp từ 3triệu
- Bảo hành 6 tháng phụ kiện chính hãng
- Bảo hành 1 tháng phụ kiện 99%
- Apple/Anker bảo hành 12 tháng chính hãng
- Phụ kiện không chức năng không bảo hành ( ốp lưng , bao da, case , giá đỡ...)
Đánh giá sản phẩm
Giới thiệu về sản phẩm SAMSUNG S24 PLUS 512GB
Thông số kỹ thuật
Bộ vi xử lý
Tốc độ CPU
3.2 GHz, 2.9GHz, 2.6GHz, 1.95GHz
Loại CPU
10 nhân
Hiển Thị
Kích cỡ (Màn hình chính)
169.1mm (6.7" inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 164.5mm (6.5" inch tính đến các góc tròn)
Độ phân giải (Màn hình chính)
3120 X 1440 (Độ phân giải Quad HD+)
Công nghệ màn hình (màn hình chính)
Dynamic AMOLED 2X
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)
16M
Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính)
120 Hz
Camera
Camera sau - Độ phân giải (Multiple)
50.0 MP + 10.0 MP + 12.0 MP
Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ)
F1.8 , F2.4 , F2.2
Camera chính - Tự động lấy nét
Có
Camera sau - OIS
Có
Camera sau- Zoom
Zoom quang học 3x, chất lượng Zoom quang học 2x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 30x
Camera trước - Độ phân giải
12.0 MP
Camera trước - Khẩu độ
F2.2
Camera trước - Tự động lấy nét
Có
Camera chính - Flash
Có
Độ Phân Giải Quay Video
UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
Quay Chậm
240fps @FHD, 120fps @UHD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
Bộ nhớ đệm (GB)
12
Lưu trữ (GB)
512
Có sẵn lưu trữ (GB)
484.8
Mạng hỗ trợ
Số lượng SIM
SIM Kép
Kích thước SIM
SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
Loại khe Sim
SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
Infra
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
2G GSM
GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
3G UMTS
B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
4G FDD LTE
B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
4G TDD LTE
B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
5G FDD Sub6
N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
5G TDD Sub6
N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
Giao diện USB
USB Type-C
Phiên bản USB
USB 3.2 Gen 1
Công nghệ định vị
GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
Earjack
USB Type-C
MHL
Không
Wi-Fi
802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
Wi-Fi Direct
Có
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth 5.3
NFC
Có
UWB (Ultra-Wideband)
Có
PC Sync.
Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
Android
Thông tin chung
Hình dạng thiết bị
Touch Bar
Cảm biến
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Đặc điểm kỹ thuật
Kích thước (HxWxD, mm)
158.5 x 75.9 x 7.7
Trọng lượng (g)
196
Pin
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ)
Lên tới 26
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)
Lên tới 27
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)
Lên tới 31
Dung lượng pin (mAh, Typical)
4900
Có thể tháo rời
Không
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)
Lên tới 92
Âm thanh và Video
Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi
Có
Định Dạng Phát Video
MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
Độ Phân Giải Phát Video
UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
Định Dạng Phát Âm thanh
MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
Dịch vụ và Ứng dụng
Hỗ trợ Gear
Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
Hỗ trợ Samsung DeX
Có
Hỗ trợ thiết bị trợ thính qua Bluetooth
Truyền phát âm thanh cho thiết bị trợ thính của Android (ASHA)
Hỗ trợ SmartThings
Có
Mobile TV
Không
* Pin : Thời lượng pin thực tế thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng, các tính năng và ứng dụng được dùng, tần suất cuộc gọi và tin nhắn, số lần sạc và nhiều yếu tố khác.
* Bộ nhớ người dùng khả dụng : Bộ nhớ người dùng nhỏ hơn tổng bộ nhớ do bộ nhớ của hệ điều hành và phần mềm được sử dụng để chạy các tính năng của thiết bị. Bộ nhớ người dùng thực tế thay đổi tùy thuộc vào nhà mạng và có thể thay đổi sau khi thực hiện nâng cấp phần mềm.
* Mạng : Các băng thông mà thiết bị hỗ trợ có thể thay đổi tùy thuộc vào khu vực hoặc nhà cung cấp dịch vụ.
* Giá trị tiêu chuẩn được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm của bên thứ ba. Giá trị tiêu chuẩn là giá trị trung bình ước tính khi xem xét độ lệch về dung lượng pin trong số các mẫu pin được thử nghiệm theo tiêu chuẩn IEC 61960. Dung lượng định mức là 3880mAh cho Galaxy S24, 4755mAh cho Galaxy S24+ và 4855mAh cho Galaxy S24 Ultra. Tuổi thọ pin thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường mạng, thói quen sử dụng và các yếu tố khác.
*Kích thước màn hình đo theo đường chéo của Galaxy S24 là 6.2 inch với hình chữ nhật đầy đủ, và 6 inch tính theo các góc bo tròn, kích thước màn hình của Galaxy S24+ là 6.7 inch trong hình chữ nhật đầy đủ và 6.5 inch theo các góc bo tròn, và kích thước màn hình của Galaxy S24 Ultra là 6.8 inch trong hình chữ nhật đầy đủ và 6.8 inch với các góc bo tròn, diện tích xem được thực tế có thể nhỏ hơn do các góc tròn và ống kính camera.