IPad Air 2022 có phần lớn các tính năng có trên iPad Pro 2021 như chip M1, camera trước siêu rộng với Center Stage, kết nối 5G, v.v. Tuy nhiên, iPad Pro 2022 M2 mang đến những tính năng tiên tiến nhất và hiệu suất cao nhất trên một chiếc iPad – nhưng liệu điều đó có quá mức cần thiết không? Hãy theo dõi bảng phân tích tất cả những điểm tương đồng và khác biệt giữa iPad Pro 11 inch M2 và iPad Air để giúp bạn quyết định đâu là lựa chọn tốt nhất.
IPad Air thế hệ thứ 5 năm 2022 đã xóa mờ ranh giới giữa iPad tầm trung và cao cấp, khiến nhiều người có động cơ chọn Air có giá khởi điểm từ 200 USD (hoặc hơn) so với iPad Pro 11 inch trị giá 799 USD .
Sau đó, iPad 10 xuất hiện vào mùa thu năm ngoái, điều này càng làm mờ ranh giới hơn nữa vì nó mang nhiều tính năng phổ biến của iPad Air và đưa chúng vào chiếc máy tính bảng cấp thấp giá 449 USD.
Nếu bạn biết mình muốn có một chiếc iPad 12,9 inch thì iPad Pro là lựa chọn duy nhất của bạn. Nhưng giờ đây, bạn có tùy chọn mua phiên bản mới nhất với chip M2 hoặc tiết kiệm một số tiền với iPad Pro M1 trước đó.
Nhưng khi nói đến 11 inch, bạn có nhiều sự lựa chọn giữa iPad Pro M2 và M1 và iPad Air. Đối với tất cả các biểu đồ so sánh bên dưới, iPad Pro 11 inch M2 ở bên trái, iPad Pro 11 inch M1 ở giữa và iPad Air M1 ở bên phải.
iPad Pro 11 inch M2 và iPad Air
Hiệu suất
Sự khác biệt về hiệu năng chính là việc nâng cấp từ chip M1 lên M2 cho iPad Pro mới.
Điều đó mang lại CPU nhanh hơn tới 18%, GPU nhanh hơn 35% (10 lõi so với 8 lõi) và tăng băng thông bộ nhớ gấp 2 lần từ 50GB/s lên 100GB/s.
Nhưng ba ưu điểm khác mà iPad Pro có so với iPad Air – trong danh mục này – là hỗ trợ Thunderbolt, RAM 16 GB trên các mẫu 1TB và 2TB cũng như nhiều tùy chọn lưu trữ hơn.
Lưu ý: Model 128, 256 và 512GB có RAM 8GB, model 1TB và 2TB có RAM 16GB.
iPad Pro 11 inch M2 | iPad Pro 11 inch M1 | iPad Air M1 | |
Chip | M2 | M1 | M1 |
CPU | 8 | 8 | 8 |
GPU | 10 | 8 | 8 |
Lõi | 16 | 16 | 16 |
Bộ nhớ | 128GB – 2TB | 128GB – 2TB | 64 hoặc 256GB |
RAM | 8 hoặc 16GB | 8 hoặc 16GB | 8GB |
Cổng kết nối | ✅ | ✅ | ❌ |
Di động | 5G | 5G | 5G (nhưng không có mmWave) |
Tuy nhiên, đại đa số người dùng có thể sẽ thấy iPad Air có RAM M1 và 8GB đủ mạnh trong nhiều năm tới.
Thunderbolt và RAM 16GB trên iPad Pro có thể sẽ chỉ hấp dẫn đối với các chuyên gia hoặc những người không nhạy cảm về giá.
Trưng bày
Với màn hình iPad Air, bạn sẽ có màn hình Liquid Retina 10,9 inch với True Tone và màu rộng P3. Nó gần như giống hệt màn hình Liquid Retina như iPad Pro 11 inch (được, về mặt kỹ thuật nhỏ hơn 0,1 inch 😅). Cả hai màn hình đều được dán hoàn toàn và có lớp phủ chống phản chiếu của Apple.
Sự khác biệt lớn nhất là bạn chỉ nhận được ProMotion (tốc độ làm mới lên tới 120Hz) với màn hình iPad Pro và bạn chỉ nhận được Apple Pencil Hover với M2 iPad Pro.
iPad Pro 11 inch M2 | iPad Pro 11 inch M1 | iPad Air M1 | |
Kích thước | 11" | 11" | 10,9" |
Độ hiển Thị | 2388 x 1668 | 2388 x 1668 | 2360x1640 |
PPI (pixel trên inch) | 264 | 264 | 264 |
Độ sáng màn hình | 600 nit | 600 nit | 500 nit |
True Tone | ✅ | ✅ | ✅ |
Màu rộng P3 | ✅ | ✅ | ✅ |
ProMotion (120Hz) | ✅ | ✅ | ❌ |
Lớp phủ chống phản chiếu | ✅ | ✅ | ✅ |
Màn hình Retina lỏng | ✅ | ✅ | ✅ |
Di chuột bằng bút chì Apple | ✅ | ❌ | ❌ |
Trong khi đó, độ sáng HDR lên tới 1600 nits chỉ có trên iPad Pro 12,9 inch chứ không có trên iPad Pro 11 inch hay iPad Air 10,9 inch.
Kết nối và phụ kiện
iPad Air hoạt động với tất cả các phụ kiện tuyệt vời của Apple giống như iPad Pro. Điều đó bao gồm Apple Pencil thế hệ thứ hai , Magic Keyboard và Smart Keyboard Folio.
iPad Air sử dụng Touch ID trái ngược với iPad Pro đi kèm Face ID.
Hai nâng cấp nhỏ khác với M2 iPad Pro là hỗ trợ Bluetooth 5.3 và WiFi 6E.
iPad Pro 11 inch M2 | iPad Pro 11 inch M1 | iPad Air M1 | |
Hỗ trợ Apple Pencil thế hệ 2 | ✅ | ✅ | ✅ |
Hỗ trợ Magic KeyBroad | ✅ | ✅ | ✅ |
5G | ✅ | ✅ | ✅ (nhưng không có mmWave) |
Wi-Fi 6 | – | ✅ | ✅ |
Wi-Fi 6E | ✅ | ❌ | ❌ |
Bluetooth | 5.3 | 5.0 | 5.0 |
USB-C | ✅USB4 | ✅USB4 | ✅ 3.1 Thế hệ 2 |
Cổng kết nối | ✅ | ✅ | ❌ |
Touch ID | ❌ | ❌ | ✅ |
Face ID | ✅ | ✅ | ❌ |
Giống như iPhone SE 3, iPad Air không được hỗ trợ mmWave 5G với các mẫu di động của nó. Nhưng vì mmWave là phiên bản phủ sóng 5G hiếm nhất được tìm thấy nên đó có lẽ không phải là vấn đề đối với hầu hết mọi người.
Màu sắc rực rỡ
Nếu màu sắc của chiếc iPad tiếp theo của bạn là một phần quan trọng thì bạn có năm tùy chọn với iPad Air. Nó có các màu xám không gian, ánh sao, hồng, tím và xanh lam.
IPad Pro chỉ có màu xám và bạc.
Thời lượng pin của iPad Pro và iPad Air
iPad Pro và iPad Air M2/M1 đều có thời lượng pin như nhau:
- 10 giờ sử dụng web hoặc video trên WiFi
- 9 giờ sử dụng web bằng mạng di động
Lưu trữ và giá cả
Dưới đây là bảng phân tích về chênh lệch giá (MSRP) giữa các máy tính bảng này. Đó không hẳn là chuyện táo bạo vì iPad Pro và Air có các tùy chọn lưu trữ khác nhau, nhưng bạn có thể tiết kiệm một số tiền đáng kể với iPad Air (cũng nhờ iPad Air đôi khi được giảm giá).
iPad Pro 11 inch M2 | iPad Pro 11 inch M1 | iPad Air M1 | |
Wi-Fi 64GB | – | – | $599 |
64GB + GPS | – | $749 | |
Wi-Fi 128GB | $799 | $799 | – |
128GB + GPS | $999 | $999 | – |
Wi-Fi 256GB | $899 | $899 | $749 |
256GB + GPS | $1,099 | $1,099 | $899 |
Wi-Fi 512GB | $1,099 | $1,099 | – |
512GB + GPS | $1,299 | $1,299 | – |
Wi-Fi 1TB | $1,499 | $1,499 | – |
1TB + Cell | $1,699 | $1,699 | – |
Wi-Fi 2TB | $1,899 | $1,899 | – |
2TB + Cell | $2,099 | $2,099 | – |
Máy ảnh
Bạn sẽ có được một camera đơn phía sau chắc chắn với iPad Air, bao gồm cùng ống kính rộng 12MP có trên iPad Pro. Nó cũng quay video 4K ở cùng khung hình / giây như Pro.
Tuy nhiên, với iPad Pro, bạn cũng có ống kính siêu rộng 10MP cùng với Máy quét LiDAR và đèn flash True Tone.
IPad Air đi kèm với ống kính 12MP siêu rộng tương tự với hỗ trợ Center Stage như iPad Pro.
Sự khác biệt chính là khả năng quay video ProRes 4K của M2 iPad Pro với tốc độ lên tới 30 khung hình / giây.
iPad Pro 11 inch M2 | iPad Pro 11 inch M1 | iPad Air 2022 | |
Ống kính rộng 12MP | ✅ | ✅ | ✅ |
Ống kính siêu rộng 10MP | ✅ | ✅ | ❌ |
HDR thông minh 3 | – | ✅ | ✅ |
HDR thông minh 4 | ✅ | ❌ | ❌ |
LiDAR | ✅ | ✅ | ❌ |
Video 4K | ✅ | ✅ | ✅ |
Video ProRes lên tới 4K 30 khung hình / giây | ✅ | ❌ | ❌ |
Dải động mở rộng | ✅ | ✅ | ✅ |
Video quay chậm | ✅ | ✅ | ✅ |
Đèn flash camera phía sau | ✅ | ✅ | ❌ |
Camera TrueDepth có Face ID | ✅ | ✅ | ❌ |
Camera trước 12MP siêu rộng | ✅ | ✅ | ✅ |
Thu phóng quang học gấp 2 lần | ✅ | ✅ | ✅ |
Tự động theo dõi giai đoạn trung tâm | ✅ | ✅ | ✅ |
Ghi âm thanh nổi | ✅ | ✅ | ❌ |
Một vài điểm khác biệt nhỏ hơn – camera trước của iPad Pro có hỗ trợ chế độ Chân dung, Ánh sáng chân dung và Animoji/Memoji trong khi camera trước của iPad Air thì không.
Và khi nói đến loa, bạn sẽ có âm thanh bốn loa với iPad Pro trong khi iPad Air có hệ thống hai loa.
Kết luận M2 iPad Pro và iPad Air
Tại sao nên mua iPad Pro?
Nếu bạn biết mình sẽ thường xuyên đẩy máy tính bảng của mình đến giới hạn, thì iPad Pro sẽ mang đến gói hiệu suất cao nhất với RAM lên tới 16GB và bộ nhớ trong 2TB, màn hình ProMotion 120Hz, hỗ trợ Thunderbolt và khả năng quay video ProRes 4K, tất cả được hỗ trợ bởi chip M2 mới.
Tại sao nên mua iPad Air?
Khi xem xét tất cả những điểm tương đồng, iPad Air có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất cho hầu hết mọi người. Nó có mức giá thấp hơn khoảng 200 USD so với iPad Pro trong khi bao gồm hầu hết các tính năng cao cấp của iPad Pro.
Bình luận hàng đầu